|
Tên
:
Màng PE 1,8 kg lõi 0.2 kg |
Giá
:
59.000,00 VND |
Đơn vị tính
:
Cuộn - Updated 9/2018 |
Quy cách
:
500mm*17mic |
Số lần xem
:
2653 |
|
|
|
|
Tên
:
Màng PE 2,7 kg lõi 0.2 kg |
Giá
:
89.000,00 VND |
Đơn vị tính
:
Cuộn - Updated 9/2018 |
Quy cách
:
500mm*17mic |
Số lần xem
:
70227 |
|
|
|
|
Tên
:
Màng PE 15 kg lõi 1.2kg |
Giá
:
47.000,00 VND |
Đơn vị tính
:
Cuộn - updated 9/2018 |
Quy cách
:
1.2m*23mic |
Số lần xem
:
109694 |
|
|
|
|
Tên
:
Băng keo giấy nâu thấm nước có chỉ |
Giá
:
44.900,00 VND |
Đơn vị tính
:
Cuộn - updated 9/2018 |
Quy cách
:
60mmx45m Chuẩn |
Số lần xem
:
3848 |
|
|
|
|
Tên
:
BK Giấy Nâu ko viết được |
Giá
:
19.700,00 VND |
Đơn vị tính
:
Cuộn - updated 9/2018 |
Quy cách
:
47 mm*45m Chuẩn |
Số lần xem
:
12456 |
|
|
|
|
Tên
:
Băng keo Đục |
Giá
:
7.500,00 VND |
Đơn vị tính
:
Cuộn - updated 9/2018 |
Quy cách
:
47mm*72m(45mic) Chuẩn |
Số lần xem
:
99855 |
|
|
|
|
Tên
:
Văn Phòng Phẩm lõi nhựa nhỏ |
Giá
:
10.400,00 VND |
Đơn vị tính
:
cây - update 9/2018 |
Quy cách
:
18mm * 16m Chuẩn 10cuộn |
Số lần xem
:
77150 |
|
|
|
|
Tên
:
BK Simily |
Giá
:
7.900,00 VND |
Đơn vị tính
:
Cuộn - updated 9/2018 |
Quy cách
:
47mm x 7M |
Số lần xem
:
128961 |
|
|
|
|
Tên
:
Băng keo 2 mặt trắng nước |
Giá
:
2.200,00 VND |
Đơn vị tính
:
Cuộn - updated 9/2018 |
Quy cách
:
12mmx23y(20M) Chuẩn |
Số lần xem
:
76265 |
|
|
|
|
Tên
:
Giấy nhăn |
Giá
:
3.400,00 VND |
Đơn vị tính
:
Cuộn - updated 9/2018 |
Quy cách
:
24mm x18m Chuẩn |
Số lần xem
:
86718 |
|
|
|